🔍 Search: ĐÀO HWANG-DO
🌟 ĐÀO HWANG-DO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
황도
(黃桃)
Danh từ
-
1
속살이 노란 복숭아.
1 ĐÀO HWANG-DO, HOÀNG ĐÀO: Loại đào có thịt quả màu vàng.
-
1
속살이 노란 복숭아.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)